DANH SÁCH GIẢNG VIÊN KHOA KINH TẾ
|
STT |
Tên Giảng viên |
Phái |
Chức vụ |
Học Vị |
Bộ môn |
Ghi chú |
1 |
Lê Công Trứ |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Kế toán |
Trưởng bộ môn |
2 |
Tôn Thất Đào |
Nam |
Giảng viên |
Đại học |
Kế toán |
|
3 |
Bùi Công Luận |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
4 |
Nguyễn Ý Nguyên Hân |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
5 |
Hoàng Oanh Thoa |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
6 |
Đàm Thị Hải Âu |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
7 |
Nguyễn Thị Minh Đức |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
9 |
Trương Thị Kim Thuỷ |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
10 |
Khúc Đình Nam |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
11 |
Trần Minh Dạ Hạnh |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
12 |
Phạm Thu Phương |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
13 |
Nguyễn Văn Thanh Trung |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
Nghiên cứu sinh |
14 |
Trần Khánh Linh |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kế toán |
|
15 |
Nguyễn Duyên Linh |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
Trưởng bộ môn |
16 |
Trần Anh Kiệt |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
|
17 |
Đặng Lê Hoa |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Kinh tế học |
|
18 |
Trần Minh Trí |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
|
19 |
Phạm Thị Nhiên |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
|
20 |
Đỗ Minh Hoàng |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
Nghiên cứu sinh |
21 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Kinh tế học |
|
22 |
Tiêu Nguyên Thảo |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
|
23 |
Phạm Thị Thuyền |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
|
24 |
Nguyễn Minh Tôn |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
|
25 |
Hồ Thanh Tâm |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế học |
Nghiên cứu sinh |
26 |
Trần Độc Lập |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Kinh tế NN |
Trưởng bộ môn |
27 |
Nguyễn Bạch Đằng |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Kinh tế NN |
Phó trưởng khoa |
28 |
Lê Vũ |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế NN |
|
29 |
Trần Hoài Nam |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế NN |
|
30 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế NN |
|
31 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế NN |
Nghiên cứu sinh |
32 |
Đặng Thanh Hà |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS TS |
Kinh tế TN&MT |
Trưởng bộ môn |
33 |
Nguyễn Thị Ý Ly |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế TN&MT |
Nghiên cứu sinh |
34 |
Mai Đình Quý |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế TN&MT |
|
35 |
Trần Nhật Lam Duyên |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế TN&MT |
Nghiên cứu sinh |
36 |
Hoàng Hà Anh |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Kinh tế TN&MT |
Nghiên cứu sinh |
37 |
Phạm Thị Ánh Ngọc |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Kinh tế TN&MT |
|
38 |
Trần Đức Luân |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Phát triển nông thôn |
|
39 |
Võ Ngàn Thơ |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Phát triển nông thôn |
|
40 |
Trần Thanh Giang |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Phát triển nông thôn |
|
41 |
Trần Đình Lý |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
Quản trị |
Trưởng bộ môn |
42 |
Lê Thành Hưng |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
43 |
Lê Văn Mến |
Nam |
Giảng viên |
Đại học |
Quản trị |
|
44 |
Mai Hoàng Giang |
Nam |
Giảng viên |
Đại học |
Quản trị |
|
45 |
Lê Quang Thông |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sỹ |
Quản trị |
|
46 |
Vũ Thanh Liêm |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
47 |
Trần Minh Huy |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
48 |
Lê Ánh Tuyết |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
49 |
Nguyễn Thị Bình Minh |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
50 |
Lê Na |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
51 |
Hoàng Thế Vinh |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
52 |
Hà Thị Thu Hòa |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
53 |
Phan Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
54 |
Bùi Thị Kim Hoàng |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
55 |
Phạm Thùy Dung |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
56 |
Đặng Đức Huy |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
57 |
Nguyễn Thị Nhật Linh |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
|
58 |
Tống Bảo Ngọc |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sỹ |
Quản trị |
Nghiên cứu sinh |
59 |
Đoàn Văn Vương |
Nam |
Chuyên viên |
Thạc sỹ |
Văn phòng khoa |
|
60 |
Bùi Thị Mai |
Nữ |
Chuyên viên |
Thạc sỹ |
Văn phòng khoa |
|
61 |
Trần Thị Minh Nương |
Nữ |
Chuyên viên |
Đại học |
Văn phòng khoa |
|
62 |
Nguyễn Thùy Dung |
Nữ |
Chuyên viên |
Đại học |
Văn phòng khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang: 3674
Nhập ngày: 31-08-2018
Điều chỉnh lần cuối: 15-10-2018