TT |
Tên môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Thực hành |
I |
PHẦN KIẾN THỨC CHUNG |
5 |
5 |
0 |
1 |
Triết học (Philosophy) |
3 |
3 |
0 |
2 |
Phương pháp nghiên cứu xã hội học (Research methodology in social sciences) |
2 |
2 |
0 |
II |
HỌC PHẦN BẮT BUỘC |
13 |
11 |
2 |
1 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và quản trị (Research methodology in economics and management) |
2 |
2 |
0 |
2 |
Kinh tế học quản lý (Economics for management) |
3 |
3 |
0 |
3 |
Khoa học quản lý (Management science) |
3 |
3 |
0 |
4 |
Tài chính công (Public finance) |
3 |
3 |
0 |
5 |
Seminar đề cương nghiên cứu (Research proposal seminar) |
1 |
0 |
1 |
6 |
Seminar kết quả nghiên cứu (Research outcomes seminar) |
1 |
0 |
1 |
III |
HỌC PHẦN TỰ CHỌN (chọn 9 /18 môn) |
27 |
27 |
0 |
1 |
Kinh tế vi mô nâng cao (Advanced Microeconomics) |
3 |
3 |
0 |
2 |
Kinh tế vĩ mô nâng cao (Advanced Macroeconomics) |
3 |
3 |
0 |
3 |
Kinh tế lượng nâng cao (Advanced econometrics) |
3 |
2 |
1 |
4 |
Kinh tế công (Public economics) |
3 |
3 |
0 |
5 |
Quản trị dự án đầu tư (Investment project management) |
3 |
3 |
0 |
6 |
Luật kinh tế (Economic Law) |
3 |
3 |
0 |
7 |
Tâm lý học quản lý (Managerial psychology) |
3 |
3 |
0 |
8 |
Ứng dụng Lý học Đông Phương trong Quản trị (Applications of Asian Philosophy in Business Management) |
3 |
3 |
0 |
9 |
Kinh tế quốc tế (International economics) |
3 |
3 |
0 |
10 |
Kinh tế phát triển (Development economics) |
3 |
3 |
0 |
11 |
Kinh tế học phúc lợi (Welfare economics) |
3 |
3 |
0 |
12 |
Quản lý nhà nước về kinh tế (Public management in economics) |
3 |
3 |
0 |
13 |
Quản trị doanh nghiệp (Firm management) |
3 |
3 |
0 |
14 |
Quản lý thuế (Tax management) |
3 |
3 |
0 |
15 |
Quản trị nguồn nhân lực (Human resource management) |
3 |
3 |
0 |
16 |
Kinh tế quản lý tài nguyên môi trường (Economics of Environment and natural resources management) |
3 |
3 |
0 |
17 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ (Theory of finance) |
3 |
3 |
0 |
18 |
Quản lý bền vững (Sustainability management) |
3 |
2 |
1 |
IV |
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (Thesis) |
15 |
0 |
15 |
Tổng số tín chỉ |
60 |
34 |
26 |